Hán tự: 榧
Đọc nhanh: 榧 (phỉ). Ý nghĩa là: cây dẻ. Ví dụ : - 他打了个榧子招呼服务员. Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
Ý nghĩa của 榧 khi là Danh từ
✪ cây dẻ
榧子树,常绿乔木,树皮灰绿色,叶子针形,种子有硬壳,两端尖,仁可以吃木质坚硬,可做建筑材料通称香榧
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榧
- 他 打了个 榧子 招呼 服务员
- Anh ta vẫy tay chào nhân viên phục vụ.
Hình ảnh minh họa cho từ 榧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榧›