• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
  • Pinyin: Fěi
  • Âm hán việt: Phỉ
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一一丨一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木匪
  • Thương hiệt:DSLY (木尸中卜)
  • Bảng mã:U+69A7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 榧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 榧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phỉ). Bộ Mộc (+10 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: cây phỉ, Cây “phỉ”, giống như cây “sam” , có mùi thơm, hột có nhân ăn được, gỗ dùng để kiến trúc hoặc chế tạo khí cụ. Chi tiết hơn...

Phỉ

Từ điển phổ thông

  • cây phỉ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây phỉ, hột nó có nhân ăn được.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “phỉ”, giống như cây “sam” , có mùi thơm, hột có nhân ăn được, gỗ dùng để kiến trúc hoặc chế tạo khí cụ