楚雄彝族自治州 chǔxióng yízú zìzhìzhōu

Từ hán việt: 【sở hùng di tộc tự trị châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "楚雄彝族自治州" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sở hùng di tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Chuxiong Yi ở trung tâm Vân Nam, thủ phủ là thành phố Chuxiong .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 楚雄彝族自治州 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận tự trị Chuxiong Yi ở trung tâm Vân Nam, thủ phủ là thành phố Chuxiong 楚雄 市

Chuxiong Yi autonomous prefecture in central Yunnan, capital Chuxiong city 楚雄市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚雄彝族自治州

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - shì 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Ông ấy là anh hùng dân tộc.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • - 人民 rénmín 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 这位 zhèwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 项羽 xiàngyǔ 自称 zìchēng 西 楚霸王 chǔbàwáng

    - Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.

  • - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • - 自治区 zìzhìqū

    - khu tự trị

  • - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • - 民族英雄 mínzúyīngxióng 受人 shòurén 敬仰 jìngyǎng

    - Anh hùng dân tộc được kính trọng.

  • - 岳飞 yuèfēi 不愧为 bùkuìwèi 一位 yīwèi 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Nhạc Phi xứng đáng là anh hùng dân tộc

  • - 云南 yúnnán yǒu 多个 duōge 自治州 zìzhìzhōu

    - Vân Nam có một số châu tự trị.

  • - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 楚雄彝族自治州

Hình ảnh minh họa cho từ 楚雄彝族自治州

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楚雄彝族自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFFT (女一火火廿)
    • Bảng mã:U+5F5D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao