Hán tự: 椽
Đọc nhanh: 椽 (chuyên.triện). Ý nghĩa là: rui; xà; thanh rui (nhà). Ví dụ : - 这间屋子粗大的椽子可以看得见。 Có thể nhìn thấy những dầm to trong căn phòng này.
Ý nghĩa của 椽 khi là Danh từ
✪ rui; xà; thanh rui (nhà)
椽子
- 这 间 屋子 粗大 的 椽子 可以 看得见
- Có thể nhìn thấy những dầm to trong căn phòng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椽
- 这 间 屋子 粗大 的 椽子 可以 看得见
- Có thể nhìn thấy những dầm to trong căn phòng này.
Hình ảnh minh họa cho từ 椽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椽›