Đọc nhanh: 棋盘上的白方格 (kì bàn thượng đích bạch phương các). Ý nghĩa là: Ô cờ quân trắng.
Ý nghĩa của 棋盘上的白方格 khi là Danh từ
✪ Ô cờ quân trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋盘上的白方格
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棋盘上的白方格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棋盘上的白方格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
方›
格›
棋›
白›
的›
盘›