Đọc nhanh: 梗阻 (ngạnh trở). Ý nghĩa là: tắc nghẽn; cách trở; ngăn cách, cản trở; ngăn trở; chặn lại. Ví dụ : - 道路梗阻 tắc nghẽn đường giao thông.. - 山川梗阻 núi sông cách trở; ngăn cách núi sông. - 横加梗阻 ngang ngược hống hách
Ý nghĩa của 梗阻 khi là Động từ
✪ tắc nghẽn; cách trở; ngăn cách
阻塞
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
✪ cản trở; ngăn trở; chặn lại
拦挡
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗阻
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 前进 有 阻碍 很 正常
- Việc gặp cản trở trong quá trình tiến bộ là điều bình thường.
- 这点 风雨 阻碍 不了 我
- Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.
- 这点 麻烦 阻碍 不了 我
- Rắc rối nhỏ này không ngăn cản được tôi.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 横加 梗阻
- ngang ngược hống hách
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梗阻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梗阻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梗›
阻›