Đọc nhanh: 桥式整流器 (kiều thức chỉnh lưu khí). Ý nghĩa là: chỉnh lưu cầu (điện).
Ý nghĩa của 桥式整流器 khi là Danh từ
✪ chỉnh lưu cầu (điện)
bridge rectifier (electricity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥式整流器
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 这些 瓷器 是 整套 的 , 不要 拆散 了
- Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 机器运行 得 很 流利
- Máy móc hoạt động rất trơn tru.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 公司 在 肃整 流程
- Công ty đang chỉnh đốn quy trình.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥式整流器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥式整流器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
式›
整›
桥›
流›