Đọc nhanh: 棕眉山岩鹨 (tông mi sơn nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng Siberia (Prunella montanella).
Ý nghĩa của 棕眉山岩鹨 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) giọng Siberia (Prunella montanella)
(bird species of China) Siberian accentor (Prunella montanella)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕眉山岩鹨
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕眉山岩鹨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕眉山岩鹨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
岩›
棕›
眉›
鹨›