Đọc nhanh: 桃源 (đào nguyên). Ý nghĩa là: Quận Đào Viên ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam, Thị trấn Đào Viên ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan, xem 桃花源.
✪ Quận Đào Viên ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam
Taoyuan county in Changde 常德 [Chángdé], Hunan
✪ Thị trấn Đào Viên ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Taoyuan township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāoxióngxiàn], southwest Taiwan
✪ xem 桃花源
see 桃花源 [táohuāyuán]
✪ đào nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃源
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 妈妈 买 桃子
- Mẹ mua quả đào.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 这个 桃子 很 好吃
- Quả đào này rất ngon.
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 这家 店有 稳定 的 货源
- Cửa hàng này có nguồn hàng ổn định.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桃源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桃源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桃›
源›