Đọc nhanh: 格雷氏解剖学 (các lôi thị giải phẫu học). Ý nghĩa là: Grey's Anatomy (sách tham khảo y học).
Ý nghĩa của 格雷氏解剖学 khi là Danh từ
✪ Grey's Anatomy (sách tham khảo y học)
Gray's Anatomy (medical reference book)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷氏解剖学
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 剖解 细密
- phân tích tỉ mỉ.
- 她 帮助 同学 解决 难题
- Anh ấy giúp bạn học giải quyết câu hỏi khó.
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 学生 们 迅速 解散
- Học sinh nhanh chóng giải tán.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 剖解
- giải phẩu.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 我们 学校 管理 非常 严格
- Trường chúng tôi quản lý rất nghiêm.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 学习 只 偏重 记忆 而 忽略 理解 是 不行 的
- học tập mà chỉ chú trọng đến việc ghi nhớ, bỏ qua lý giải thì không được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格雷氏解剖学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格雷氏解剖学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
学›
格›
氏›
解›
雷›