Đọc nhanh: 格雷欣法则 (các lôi hân pháp tắc). Ý nghĩa là: Gresham`s Law Định luật Gresham.
Ý nghĩa của 格雷欣法则 khi là Danh từ
✪ Gresham`s Law Định luật Gresham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷欣法则
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 她 严格执法 , 不徇私情
- Cô ấy thi hành luật pháp nghiêm ngặt, không thiên vị.
- 他则友 之 做法
- Anh ấy làm theo cách làm của bạn.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格雷欣法则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格雷欣法则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
格›
欣›
法›
雷›