Đọc nhanh: 小叶儿茶 (tiểu hiệp nhi trà). Ý nghĩa là: trà búp; trà non.
Ý nghĩa của 小叶儿茶 khi là Danh từ
✪ trà búp; trà non
细嫩的茶叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小叶儿茶
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 小辫儿
- bím tóc nhỏ
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 这个 茶壶嘴 儿 又 小 又 低
- Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小叶儿茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小叶儿茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
叶›
⺌›
⺍›
小›
茶›