格里历 gé lǐ lì

Từ hán việt: 【các lí lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "格里历" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (các lí lịch). Ý nghĩa là: lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 格里历 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 格里历 khi là Danh từ

lịch Gơ-ri (Dương lịch do giáo hoàng La Mã thứ XIII tên là Gregorius sửa chữa vào năm 1582.)

公历,因1582年罗马教皇格里哥里 (Gregorius) 十三世修改而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格里历

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 奶奶 nǎinai de 房间 fángjiān 格外 géwài 暖和 nuǎnhuo

    - Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.

  • - 表格 biǎogé de 数据 shùjù 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.

  • - · 格里 gélǐ 一垒 yīlěi

    - "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • - xiě zài 格儿 géér

    - Viết chữ trong ô vuông kẻ.

  • - 文章 wénzhāng 描述 miáoshù le xiǎo 木偶 mùǒu zài 童话世界 tónghuàshìjiè de 冒险 màoxiǎn 经历 jīnglì

    - Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.

  • - 格蕾丝 gélěisī de 家庭教师 jiātíngjiàoshī zài 屋里 wūlǐ hái 反锁 fǎnsuǒ mén

    - Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.

  • - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • - 我要 wǒyào 这点 zhèdiǎn xiě zài 履历表 lǚlìbiǎo

    - Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.

  • - 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ zài 哪里 nǎlǐ 西语 xīyǔ

    - Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu

  • - 这里 zhèlǐ de 餐饮 cānyǐn 价格 jiàgé hěn 低廉 dīlián

    - Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.

  • - zài 驾驶 jiàshǐ 考试 kǎoshì 及格 jígé le

    - Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.

  • - zài 空格 kōnggé 填上 tiánshàng 合适 héshì de

    - Điền từ thích hợp vào ô trống

  • - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • - 农贸市场 nóngmàoshìchǎng de 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 齐全 qíquán 价格低廉 jiàgédīlián

    - Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.

  • - zài 这里 zhèlǐ 资格 zīgé shì zuì lǎo de

    - Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.

  • - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • - 这里 zhèlǐ de 珍珠 zhēnzhū 养殖业 yǎngzhíyè 历代 lìdài 不衰 bùshuāi

    - nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 各种规格 gèzhǒngguīgé de 冰箱 bīngxiāng

    - Ở đây có các kiểu mẫu tủ lạnh khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 格里历

Hình ảnh minh họa cho từ 格里历

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格里历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao