Đọc nhanh: 格林纳达 (các lâm nạp đạt). Ý nghĩa là: Grê-na-đa; Grenada.
✪ Grê-na-đa; Grenada
格林纳达位于西印度向风群岛的一国家,由格林纳达岛和格林纳丁斯群岛南部组成法国人 (在1650年后) 首先定居于格林纳达岛,1783年其成为英属殖民地1974年独立因为古巴对格林纳达 政府的干涉,雷纳德·里根总统命令 (1983年10月25日) 约1900名美军入侵格林纳达以保护岛上约1,000名美国 人格林纳达岛上的圣乔治是首都和最大的城市人口89,258 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林纳达
- 格子布
- vải ca-rô
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格林纳达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林纳达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm林›
格›
纳›
达›