Đọc nhanh: 格林威治标准时间 (các lâm uy trị tiêu chuẩn thì gian). Ý nghĩa là: GMT, giờ GMT.
Ý nghĩa của 格林威治标准时间 khi là Danh từ
✪ GMT
✪ giờ GMT
Greenwich Mean Time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林威治标准时间
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 我们 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải trân trọng thời gian.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 改变 格局 需要 时间 和 努力
- Thay đổi kết cấu cần thời gian và công sức.
- 你们 的 标准 太 严格 了
- Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.
- 15 号 的 标准间 已经 没有 了
- Phòng tiêu chuẩn ngày 15 đã hết phòng rồi ạ.
- 我们 的 工作 标准 很 严格
- Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.
- 我 想要 一个 标准间
- Tôi muốn một phòng tiêu chuẩn.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 他 说出 了 准确 的 时间
- Anh ấy đã nói ra thời gian chính xác.
- 时间 终究会 治愈 一切
- Cuối cùng thời gian sẽ chữa lành mọi thứ.
- 隋朝 统治 时间 不到 四十年
- Triều Tùy cai trị chưa đến 40 năm.
- 我们 需要 时间 来 治理 这个 问题
- Chúng ta cần thời gian để giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格林威治标准时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格林威治标准时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
威›
时›
林›
标›
格›
治›
间›