Hán tự: 核
Đọc nhanh: 核 (hạch.hạt.hồ). Ý nghĩa là: hạt; hột, hạch; nhân (những vật có bộ phận như hạt), hạt nhân (nguyên tử, vũ khí hạt nhân). Ví dụ : - 橄榄核很小。 Hạt ô liu rất nhỏ.. - 桃核很坚硬。 Hạt đào rất cứng.. - 核在里面。 Hạch ở bên trong.
Ý nghĩa của 核 khi là Danh từ
✪ hạt; hột
核果中心的坚硬部分,里面有果仁
- 橄榄 核 很小
- Hạt ô liu rất nhỏ.
- 桃核 很 坚硬
- Hạt đào rất cứng.
✪ hạch; nhân (những vật có bộ phận như hạt)
物体中像核的部分
- 核在 里面
- Hạch ở bên trong.
- 这种 核 很甜
- Loại nhân này rất ngọt.
✪ hạt nhân (nguyên tử, vũ khí hạt nhân)
指原子核、核能、核武器等
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
✪ cốt lõi; trung tâm
核心;中心
- 这是 问题 的 核
- Đây là cốt lõi của vấn đề.
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
Ý nghĩa của 核 khi là Động từ
✪ đối chiếu; khảo sát tỉ mỉ
仔细地对照考察
- 我们 要 核 这些 数据
- Chúng ta phải đối chiếu kĩ những dữ liệu này.
- 她 一直 在 核 相关 信息
- Cô ấy vẫn luôn đối chiếu thông tin liên quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 经济核算
- hạch toán kinh tế
- 我 听说 核桃 凹 很 美丽
- Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 考核 干部
- sát hạch cán bộ.
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 核计 利润
- hạch toán lợi nhuận.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›