Đọc nhanh: 标枪 (tiêu sang). Ý nghĩa là: môn ném lao; đâm lao, cây lao, giáo (vũ khí thời xưa). Ví dụ : - 投掷标枪 ném lao; phóng lao. - 举起标枪猛力向前投射。 giơ lao ném mạnh về phía trước.
Ý nghĩa của 标枪 khi là Danh từ
✪ môn ném lao; đâm lao
田径运动项目之一,运动员经过助跑后把标枪投掷出去
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
✪ cây lao
田径运动使用的投掷器械之一,枪杆木制(或金属制),中间粗,两头细,前端安着尖的金属头
✪ giáo (vũ khí thời xưa)
旧式武器,在长杆的一端安装枪头,可以投掷,用来杀敌或打猎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标枪
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 枪弹 嘶地 击中目标
- Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枪›
标›