Đọc nhanh: 柴达木盆地 (sài đạt mộc bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng..
✪ Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng.
Tsaidam or Qaidam basin (Mongolian: salt marsh), depression northeast of the Plateau of Tibet, located between the Qilian Shan and the Kunlun Shan at the northern margin of the Tibetan Plateau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴达木盆地
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 树木 都 被 砍光 , 地面 很 兀
- Cây cối bị chặt trụi, mặt đất trơ trụi.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柴达木盆地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴达木盆地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
木›
柴›
盆›
达›