Đọc nhanh: 栗头八色鸫 (lật đầu bát sắc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pitta có móng tay gỉ (Hydrornis oatesi).
Ý nghĩa của 栗头八色鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) pitta có móng tay gỉ (Hydrornis oatesi)
(bird species of China) rusty-naped pitta (Hydrornis oatesi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗头八色鸫
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 他 的 脸色 不对头 , 恐怕 是 病 了
- sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 街头 到处 是 特色美食
- Trên phố đâu đâu cũng là ẩm thực đặc sắc.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 陌头 的 景色 很 美
- Cảnh vật trên đường rất đẹp.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栗头八色鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栗头八色鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
头›
栗›
色›
鸫›