Đọc nhanh: 格式塔疗法 (các thức tháp liệu pháp). Ý nghĩa là: Liệu pháp Gestalt, liệu pháp toàn diện.
Ý nghĩa của 格式塔疗法 khi là Danh từ
✪ Liệu pháp Gestalt
Gestalt therapy
✪ liệu pháp toàn diện
holistic therapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式塔疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 该 法院 没有 审理 该案 的 资格
- Tòa án này không có đủ năng lực để xem xét vụ án này.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格式塔疗法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格式塔疗法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
式›
格›
法›
疗›