Đọc nhanh: 柳条边 (liễu điều biên). Ý nghĩa là: Hàng rào Willow trên hàng rào Liêu Ninh, thế kỷ 17.
Ý nghĩa của 柳条边 khi là Danh từ
✪ Hàng rào Willow trên hàng rào Liêu Ninh, thế kỷ 17
Willow palisade across Liaoning, 17th century barrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳条边
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 柔嫩 的 柳条
- cành liễu mềm mại.
- 湖边 种 了 很多 杨柳
- Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.
- 涯 边 有 棵 柳树
- Bên bờ sông có cây liễu.
- 柳条筐 很 结实
- Giỏ liễu rất chắc chắn.
- 河边 有棵 大柳树
- Bờ sông có một cây liễu to.
- 柳树 荫翳 的 河边
- bờ sông được những cây liễu che phủ.
- 长长的 柳条 垂 到 地面
- cành liễu dài rủ xuống mặt đất
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 湖边 种满 了 柳树
- Bờ hồ trồng đầy cây liễu.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 那条 河 就是 我们 的 边界
- Con sông đó chính là biên giới của chúng ta.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柳条边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳条边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
柳›
边›