Đọc nhanh: 柏达翡丽表 (bá đạt phí lệ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ patek philippe (Đồng hồ).
Ý nghĩa của 柏达翡丽表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ patek philippe (Đồng hồ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏达翡丽表
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 爱意 湛深 难 表达
- Tình yêu sâu thẳm khó bày tỏ.
- 他 真诚 表达 喜悦
- Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 她 福 了 一福 , 表达 了 感谢
- Cô ấy chúc phúc cho anh bày tỏ lòng biết ơn.
- 清晰 地 表达 或 呈现 的 ; 容易 理解 的
- Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.
- 老板 对 员工 表达 歉意
- Sếp bày tỏ sự xin lỗi với nhân viên.
- 这 封信 表达 了 歉意
- Bức thư này bày tỏ sự xin lỗi.
- 他 表达 了 深深 的 歉意
- Anh ấy bày tỏ sự xin lỗi sâu sắc.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏达翡丽表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏达翡丽表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
柏›
翡›
表›
达›