枢纽 shūniǔ

Từ hán việt: 【xu nữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "枢纽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xu nữu). Ý nghĩa là: đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu. Ví dụ : - 。 công trình trọng điểm.. - 。 đầu mối giao thông then chốt.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 枢纽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 枢纽 khi là Danh từ

đầu mối then chốt; đầu mối trọng yếu

事物的重要关键,事物相互联系的中心环节

Ví dụ:
  • - 枢纽 shūniǔ 工程 gōngchéng

    - công trình trọng điểm.

  • - 交通枢纽 jiāotōngshūniǔ

    - đầu mối giao thông then chốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枢纽

  • - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • - 纽约 niǔyuē hěn měi

    - New York rất đẹp.

  • - 秤纽 chèngniǔ

    - núm cân.

  • - 纽带 niǔdài

    - sợi dây gắn bó.

  • - 金色 jīnsè 纽扣 niǔkòu

    - Khuy màu vàng.

  • - 衣纽 yīniǔ

    - khuy áo.

  • - 纽瓦克 niǔwǎkè 有个 yǒugè 生意 shēngyì

    - Có cơ hội kinh doanh ở Newark.

  • - 交通中枢 jiāotōngzhōngshū

    - đầu mối giao thông.

  • - 交通枢纽 jiāotōngshūniǔ

    - đầu mối giao thông then chốt.

  • - jiāng zài 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 纽约 niǔyuē

    - Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng shì 团结 tuánjié de 纽带 niǔdài shì 进步 jìnbù de 保证 bǎozhèng

    - mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.

  • - 这是 zhèshì 纽约时报 niǔyuēshíbào

    - Đây là New York Times.

  • - 纽约时报 niǔyuēshíbào yǒu 同等 tóngděng de 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.

  • - 《 纽约时报 niǔyuēshíbào de 美食 měishí 评论家 pínglùnjiā 可能 kěnéng huì

    - Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng

  • - 只是 zhǐshì 我们 wǒmen de 客人 kèrén dōu 来自 láizì 布朗 bùlǎng 克斯 kèsī 纽约 niǔyuē 北部 běibù

    - Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.

  • - xiǎng 纽约 niǔyuē

    - Tôi muốn đi New York.

  • - 知道 zhīdào 纽约州 niǔyuēzhōu jǐng

    - Bạn biết về lính tiểu bang New York

  • - 枢纽 shūniǔ 工程 gōngchéng

    - công trình trọng điểm.

  • - 枢纽 shūniǔ

    - then chốt.

  • - 其实 qíshí zhè shì 刚刚开始 gānggangkāishǐ 研读 yándú 灵枢 língshū shí de 问题 wèntí

    - Thực ra đây cũng là một vấn đề khi tôi mới học Linh khu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枢纽

Hình ảnh minh họa cho từ 枢纽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枢纽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Xu
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSK (木尸大)
    • Bảng mã:U+67A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao