shū

Từ hán việt: 【xu.thù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xu.thù). Ý nghĩa là: xinh đẹp (chỉ con gái), mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - xinh đẹp. - tốt đẹp. - người đẹp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

xinh đẹp (chỉ con gái)

容貌美丽(多指女子)

Ví dụ:
  • - 姝丽 shūlì

    - xinh đẹp

  • - shū hǎo

    - tốt đẹp

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mỹ nhân; người đẹp

美女

Ví dụ:
  • - shū

    - người đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 姝丽 shūlì

    - xinh đẹp

  • - shū

    - người đẹp

  • - shū hǎo

    - tốt đẹp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 姝

Hình ảnh minh họa cho từ 姝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thù , Xu
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHJD (女竹十木)
    • Bảng mã:U+59DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp