Hán tự: 姝
Đọc nhanh: 姝 (xu.thù). Ý nghĩa là: xinh đẹp (chỉ con gái), mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - 姝丽 xinh đẹp. - 姝好 tốt đẹp. - 丽姝 người đẹp
Ý nghĩa của 姝 khi là Tính từ
✪ xinh đẹp (chỉ con gái)
容貌美丽(多指女子)
- 姝丽
- xinh đẹp
- 姝 好
- tốt đẹp
Ý nghĩa của 姝 khi là Danh từ
✪ mỹ nhân; người đẹp
美女
- 丽 姝
- người đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姝
- 姝丽
- xinh đẹp
- 丽 姝
- người đẹp
- 姝 好
- tốt đẹp
Hình ảnh minh họa cho từ 姝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姝›