Đọc nhanh: 林同(大勒)区域 (lâm đồng đại lặc khu vực). Ý nghĩa là: Lâm Đồng (Đà Lạt).
✪ Lâm Đồng (Đà Lạt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林同(大勒)区域
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 大发雷霆 ( 大怒 )
- nổi cơn lôi đình
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林同(大勒)区域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林同(大勒)区域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
区›
同›
域›
大›
林›