Đọc nhanh: 板块构造学说 (bản khối cấu tạo học thuyết). Ý nghĩa là: Thuyết kiến tạo mảng (Vỏ Trái Đất trong quá trình hình thành của nó đã bị biến dạng do các đứt gãy và tách ra thành một số đơn vị kiến tạo; mỗi đơn vị là một mảng cứng; gọi là các mảng kiến tạo. Theo thuyết này; thạch quyển được cấu tạo bởi một số mảng nằm kề nhau. Các mảng này nhẹ; nổi trên lớp vật chất quánh dẻo thuộc tầng trên cùng của bao Manti và di chuyển một cách chậm chạp.).
Ý nghĩa của 板块构造学说 khi là Danh từ
✪ Thuyết kiến tạo mảng (Vỏ Trái Đất trong quá trình hình thành của nó đã bị biến dạng do các đứt gãy và tách ra thành một số đơn vị kiến tạo; mỗi đơn vị là một mảng cứng; gọi là các mảng kiến tạo. Theo thuyết này; thạch quyển được cấu tạo bởi một số mảng nằm kề nhau. Các mảng này nhẹ; nổi trên lớp vật chất quánh dẻo thuộc tầng trên cùng của bao Manti và di chuyển một cách chậm chạp.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板块构造学说
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 据说 她 得 了 奖学金
- Nghe nói cô ấy đã nhận được học bổng.
- 这块 黑板 坏 了
- Cái bảng đen này bị hỏng rồi.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 他 说 着 说 着 就 走 了 板儿
- anh ấy nói lạc đề rồi.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板块构造学说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板块构造学说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
学›
板›
构›
说›
造›