Đọc nhanh: 汽轮机构造 (khí luân cơ cấu tạo). Ý nghĩa là: cấu tạo turbine (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 汽轮机构造 khi là Danh từ
✪ cấu tạo turbine (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽轮机构造
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽轮机构造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽轮机构造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
构›
汽›
轮›
造›