Đọc nhanh: 板块构造 (bản khối cấu tạo). Ý nghĩa là: kiến tạo địa tầng.
Ý nghĩa của 板块构造 khi là Danh từ
✪ kiến tạo địa tầng
plate tectonics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板块构造
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 这块 黑板 坏 了
- Cái bảng đen này bị hỏng rồi.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 这块 板子 局部 塌下
- Tấm ván này có một phần lõm xuống.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 把 两块 木板 拼 起来
- Ghép hai mảnh ván lại.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 我们 需要 一块 大 平板
- Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.
- 把 几块 木板 并 在 一起
- Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 板块构造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 板块构造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
板›
构›
造›