Đọc nhanh: 构造地震 (cấu tạo địa chấn). Ý nghĩa là: địa chấn cấu tạo.
Ý nghĩa của 构造地震 khi là Danh từ
✪ địa chấn cấu tạo
地震的一种,由地层发生断层而引起波及范围广,破坏性很大世界上90%以上的地震属于构造地震也叫断层地震
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构造地震
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 这场 地震 造成 了 严重 的 灾难
- Trận động đất này đã gây ra một thảm họa nghiêm trọng.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 地震 造成 了 很多 损失
- Động đất đã gây ra nhiều thiệt hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构造地震
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构造地震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
构›
造›
震›