Đọc nhanh: 松花江 (tùng hoa giang). Ý nghĩa là: Sông Tùng Hoa ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 qua Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨, một phụ lưu của Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江.
✪ Sông Tùng Hoa ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 qua Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨, một phụ lưu của Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江
Songhua River in Jilin province 吉林省 through Harbin 哈尔滨, a tributary of Heilongjiang 黑龍江|黑龙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松花江
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 松 门卫 ( 在 浙江 )
- Tùng Môn Vệ (huyện Tùng Môn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松花江
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松花江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
江›
花›