Đọc nhanh: 条款 (điều khoản). Ý nghĩa là: điều khoản; điều; ước khoản; khế. Ví dụ : - 法律条款 Các điều khoản luật pháp
Ý nghĩa của 条款 khi là Danh từ
✪ điều khoản; điều; ước khoản; khế
文件或契约上的条目
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条款
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这份 协议 包括 所有 条款
- Thỏa thuận này bao gồm tất cả các điều khoản.
- 这 条 裤子 的 款式 很 时尚
- Phong cách của chiếc quần này rất thời thượng.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 那 条款 需注意
- Điều khoản đó cần chú ý.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 没有 达到 最小 支付 条件 不能 请款
- Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 我们 的 贷款 有 优惠条件
- Khoản vay của chúng tôi có điều kiện ưu đãi.
- 最终 达成协议 条款
- Cuối cùng đã đạt được điều khoản thỏa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
款›