Đọc nhanh: 条条框框 (điều điều khuông khuông). Ý nghĩa là: khuôn sáo; quy định cứng nhắc. Ví dụ : - 打破条条框框 bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
Ý nghĩa của 条条框框 khi là Danh từ
✪ khuôn sáo; quy định cứng nhắc
指束缚人的各种规章制度
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条条框框
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条条框框
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条条框框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
框›