Đọc nhanh: 杂务 (tạp vụ). Ý nghĩa là: tạp vụ (công việc vặt vãnh ngoài công việc chuyên môn), tạp sự. Ví dụ : - 摒弃杂务,专心学习。 vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
Ý nghĩa của 杂务 khi là Danh từ
✪ tạp vụ (công việc vặt vãnh ngoài công việc chuyên môn)
专门业务以外的琐碎事务
- 摒弃 杂务 , 专心 学习
- vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
✪ tạp sự
琐碎的事; 杂七杂八的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他匹 自 完成 艰巨 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ gian khổ một mình.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 繁杂 的 家务劳动
- việc nhà rắc rối phức tạp.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 摒弃 杂务 , 专心 学习
- vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 该 杂志 对 防务 内幕 的 透露 引起 了 极大 的 关注
- Sự tiết lộ về bí mật quốc phòng của tạp chí này đã thu hút sự quan tâm lớn.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
杂›
việc vặt; chuyện vụn vặt
công việc vặt; việc vặt; việc cỏn conngười làm việc vặtthứ vụ
hành chính tổng hợp; quản lý (trong cơ quan, trường học)người quản lý; cán bộ hành chính tổng hợp; người phụ trách hành chính tổng hợp
từ thường dùng (tập hợp những từ thường dùng, thường dùng làm tên sách)