Đọc nhanh: 杀人 (sát nhân). Ý nghĩa là: sát nhân; giết người. Ví dụ : - 从未有杀人犯 Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người. - 笑杀人。 cười chết đi được.. - 预谋杀人 một vụ giết người có mưu tính trước.
Ý nghĩa của 杀人 khi là Động từ
✪ sát nhân; giết người
对人的杀害
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 笑 杀人
- cười chết đi được.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 杀人 抵命
- giết người đền mạng
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀人
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 你 是 杀人犯
- Bạn là một kẻ giết người.
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 笑 杀人
- cười chết đi được.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 杀人 抵命
- giết người đền mạng
- 在 一阵 痛恨 的 狂乱 中 , 他 杀死 了 敌人
- Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 迫使 他 抛开 悔意 产生 杀人 欲望
- Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 你 的 样子 让 我 笑 杀人
- Bộ dạng của bạn làm tôi buồn cười chết đi được.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 这个 天 气闷 杀人
- Thời tiết này ngột ngạt chết đi được..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
杀›