Đọc nhanh: 杀人不见血 (sát nhân bất kiến huyết). Ý nghĩa là: giết người không thấy máu; giết người không gươm (ví với thủ đoạn hại người hết sức hiểm độc, tinh ranh).
Ý nghĩa của 杀人不见血 khi là Từ điển
✪ giết người không thấy máu; giết người không gươm (ví với thủ đoạn hại người hết sức hiểm độc, tinh ranh)
比喻害人的手段非常阴险毒辣,人受了害还一时察觉不出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀人不见血
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 这 东西 我 看见 人 整过 , 并 不难
- Cái này tôi đã thấy có người làm rồi, cũng không khó lắm.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 病人 眼见得 不行 了
- người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 不 做 见不得人 的 事
- đừng làm chuyện mất mặt.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 他 对 别人 的 建议 视而不见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
- 家人 之间 不 应该 见外
- Người trong nhà không cần khách sáo.
- 她 看见 旁人 打球 , 不觉技痒
- cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀人不见血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀人不见血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
杀›
血›
见›