Đọc nhanh: 机械战警 (cơ giới chiến cảnh). Ý nghĩa là: RoboCop (phim). Ví dụ : - 你不能像机械战警一样 Bạn không thể làm điều đó Robocop.
Ý nghĩa của 机械战警 khi là Danh từ
✪ RoboCop (phim)
RoboCop (movie)
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械战警
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机械 的 键 很 重要
- Chốt của máy móc rất quan trọng.
- 抓住 战机
- nắm chắc thời cơ chiến đấu
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 敌军 损伤 战机 近 百架
- Quân địch tổn thất gần 100 máy bay chiến đấu.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 机械
- máy móc.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 贻误战机
- lỡ mất thời cơ chiến đấu
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 这些 机械 需要 保养
- Những máy móc này cần được bảo trì.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机械战警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机械战警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
机›
械›
警›