Đọc nhanh: 朵儿 (đoá nhi). Ý nghĩa là: đoá hoa; bông hoa, đoá; đám (lượng từ). Ví dụ : - 牡丹花开的朵儿多大呀! đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
✪ đoá hoa; bông hoa
花朵
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
Ý nghĩa của 朵儿 khi là Từ điển
✪ đoá; đám (lượng từ)
,同''朵''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朵儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 骨朵儿 真 好看
- Nụ hoa rất đẹp.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朵儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朵儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
朵›