Đọc nhanh: 未成年人 (vị thành niên nhân). Ý nghĩa là: trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thành.
Ý nghĩa của 未成年人 khi là Danh từ
✪ trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thành
未达于长成的年龄,法律上无应用私权的能力,须他人代为管理的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未成年人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 诗人 英年早逝 , 令人 痛惜
- nhà thơ tài năng đã ra đi khi còn trẻ, khiến cho mọi người vô cùng thương tiếc.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 夜 已 阑 , 人 未眠
- Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.
- 成年人
- người đã thành niên.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 成年人 要 学会 背 责任
- Người lớn phải học cách gánh vác trách nhiệm.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 关怀 青年人 的 成长
- quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 青少年 是 未来 主人
- Thanh thiếu niên là chủ nhân tương lai của đất nước.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未成年人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未成年人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
年›
成›
未›