Đọc nhanh: 未卜 (vị bốc). Ý nghĩa là: không lường trước được, không có trên thẻ, không thể đoán trước. Ví dụ : - 存亡未卜。 sự sống và cái chết chưa đoán biết được.. - 吉凶未卜。 lành dữ chưa biết được.. - 未卜先知。 chưa bói đã biết rồi
Ý nghĩa của 未卜 khi là Động từ
✪ không lường trước được
not foreseen
- 存亡未卜
- sự sống và cái chết chưa đoán biết được.
- 吉凶未卜
- lành dữ chưa biết được.
- 未卜先知
- chưa bói đã biết rồi
- 存亡未卜
- Mất hay còn chưa biết được.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ không có trên thẻ
not on the cards
✪ không thể đoán trước
unpredictable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未卜
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 胜败可卜
- thắng bại có thể liệu trước được
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 求神问卜
- cầu thần xem bói.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 病因 未详
- nguyên nhân bệnh chưa rõ.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 存亡未卜
- Mất hay còn chưa biết được.
- 存亡未卜
- sự sống và cái chết chưa đoán biết được.
- 吉凶未卜
- lành dữ chưa biết được.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 未卜先知
- chưa bói đã biết rồi
- 贞卜 未来 之 事
- Bói toán các sự kiện trong tương lai.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未卜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未卜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
未›