Đọc nhanh: 未决定 (vị quyết định). Ý nghĩa là: chưa giải quyết. Ví dụ : - 常青台村的居民还未决定 Cư dân của Evergreen Terrace chưa quyết định
Ý nghĩa của 未决定 khi là Từ điển
✪ chưa giải quyết
pending
- 常青 台村 的 居民 还 未 决定
- Cư dân của Evergreen Terrace chưa quyết định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未决定
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 常青 台村 的 居民 还 未 决定
- Cư dân của Evergreen Terrace chưa quyết định
- 这个 问题 尚未 做出 决定
- Vấn đề này vẫn chưa quyết định.
- 当官 的 无疑 将 决定 我们 的 未来
- Chắc chắn rằng người làm quan sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未决定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未决定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
定›
未›