Đọc nhanh: 木桩 (mộc trang). Ý nghĩa là: cọc gỗ. Ví dụ : - 埋在地里的木桩都腐朽了。 gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
Ý nghĩa của 木桩 khi là Danh từ
✪ cọc gỗ
插在地上的短木
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木桩
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 这里 有 很多 木桩
- Ở đây có rất nhiều cọc gỗ.
- 农民 把 牛 拴 在 木桩 上
- Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木桩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木桩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
桩›