Đọc nhanh: 木制饰面薄板 (mộc chế sức diện bạc bản). Ý nghĩa là: Lớp gỗ dán bề mặt; Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ.
Ý nghĩa của 木制饰面薄板 khi là Danh từ
✪ Lớp gỗ dán bề mặt; Tấm dán mặt ngoài bằng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制饰面薄板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 木板 开裂
- miếng ván bị nứt.
- 木板 崩断 了
- Tấm ván gỗ nứt rồi.
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 木板 正面 有些 污渍
- Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 这个 擀面杖 是 木制 的
- Cây cán bột này làm bằng gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木制饰面薄板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木制饰面薄板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
木›
板›
薄›
面›
饰›