Đọc nhanh: 木制结构 (mộc chế kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc bằng gỗ.
Ý nghĩa của 木制结构 khi là Danh từ
✪ cấu trúc bằng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制结构
- 木构 架
- khung gỗ
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 篇章 结构
- kết cấu bài văn.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 桥 的 结构设计 得 很 好
- Kết cấu cây cầu được thiết kế tốt.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 结构 致密
- kết cấu chặt chẽ
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 这份 报告 的 结构合理
- Báo cáo này có cấu trúc hợp lý.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木制结构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木制结构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
木›
构›
结›