Đọc nhanh: 木制 (mộc chế). Ý nghĩa là: bằng gỗ. Ví dụ : - 他说里面是木制子弹 Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
Ý nghĩa của 木制 khi là Tính từ
✪ bằng gỗ
wooden
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 这个 擀面杖 是 木制 的
- Cây cán bột này làm bằng gỗ.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 这是 一把 木制 的 梳子
- Đây là một cái lược làm bằng gỗ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
木›