Đọc nhanh: 望谟 (vọng mô). Ý nghĩa là: Quận Wangmo ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ Quận Wangmo ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Wangmo county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望谟
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 我 去 看望 了 姨妈
- Tôi đã đến thăm dì.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望谟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望谟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
谟›