Hán tự: 谟
Đọc nhanh: 谟 (mô). Ý nghĩa là: sách lược; kế hoạch.
✪ sách lược; kế hoạch
工作或行动以前预先拟定的具体内容和步骤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谟
Hình ảnh minh họa cho từ 谟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谟›