• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠莫
  • Thương hiệt:IVTAK (戈女廿日大)
  • Bảng mã:U+8C1F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谟

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 谟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mô). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tiến hành. Từ ghép với : Kế hoạch lớn lao, Mưu định sâu xa Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. mưu đã định sẵn
  • 2. tiến hành

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kế hoạch, sách lược, mưu mô đã định

- Kế hoạch lớn lao

- Mưu định sâu xa