Đọc nhanh: 朗县 (lãng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Nang county, Tibetan: Snang rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗县
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 我 每天 都 练习 朗读
- Tôi luyện tập đọc to mỗi ngày.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 笑语 朗朗
- tiếng nói cười oang oang.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 态度 明朗
- thái độ rõ ràng.
- 清朗 的 月夜
- đêm trăng sáng trong.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朗县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朗县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
朗›