Đọc nhanh: 有的没有的 (hữu đích một hữu đích). Ý nghĩa là: xem 有的沒 的 | 有的没 的.
Ý nghĩa của 有的没有的 khi là Từ điển
✪ xem 有的沒 的 | 有的没 的
see 有的沒的|有的没的 [yǒu de méi de]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有的没有的
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 亲爱 的 , 没有 你 我 怎能 活下去
- Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 他 没有 稳定 的 职业
- Anh ấy không có công việc ổn định.
- 全班学生 没有 一个 蹲班 的
- học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
- 她 没有 忍耐 的 能力
- Cô ấy không có khả năng nhẫn nại.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 他 的 房间 没有 任何 装饰
- Phòng anh ấy không có đồ trang trí nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有的没有的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有的没有的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
没›
的›