Đọc nhanh: 有机磷酸酯类 (hữu cơ lân toan chỉ loại). Ý nghĩa là: organophosphate.
Ý nghĩa của 有机磷酸酯类 khi là Danh từ
✪ organophosphate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机磷酸酯类
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有机磷酸酯类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机磷酸酯类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
机›
磷›
类›
酯›
酸›